Có 1 kết quả:
天地 tiān dì ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heaven and earth
(2) world
(3) scope
(4) field of activity
(2) world
(3) scope
(4) field of activity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0